--

ngọt lừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọt lừ

+  

  • Very tasty, quite delicious
    • Canh tôm ngọt lừ
      This shrimp soup is very tasty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọt lừ"
Lượt xem: 551